Có 2 kết quả:
邮递员 yóu dì yuán ㄧㄡˊ ㄉㄧˋ ㄩㄢˊ • 郵遞員 yóu dì yuán ㄧㄡˊ ㄉㄧˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mailman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mailman
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0